• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    diving suit

    Giải thích VN: Miếng vỏ ngoài chống nước cùng với hỗn hợp khí ga qua một cái ống được gắn vào bảo [[hiểm. ]]

    Giải thích EN: A weighted waterproof garment that is supplied with an air or gas mixture through a hose attached to the helmet.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X