• Thông dụng

    Danh từ

    Flaw, impurity
    gương xấu nhiều bợn
    a looking-glass of an indifferent kind with many flaws
    nước trong không chút bợn
    the water was pure, free of impurities

    Tính từ

    Soiled, tainted
    nhà rất sạch không bợn chút rác
    the house was very clean, not soiled by a single bit of garbage; the house was spotless clean
    lòng công minh không bợn chút tình
    his fairness was not tainted by any partiality

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X