-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
link
- cơ cấu (có khâu) định hướng
- guide link motion
- hai khâu xích
- dual link
- khâu (nối) mang từ tính
- magnetic link
- khâu chịu nén
- compression link
- khâu chuyển tiếp
- cranked link
- khâu chuyển tiếp
- offset link
- khâu cố định
- fixed link
- khâu cuối
- end link
- khâu dẫn động
- driving link
- khâu khớp khuyên
- swivel link
- khâu nối
- connecting link
- khâu nối
- coupling link
- khâu nối
- end link
- khâu sửa chữa
- repair link
- khâu treo
- suspension link
- khâu từ tính
- magnetic link
hew
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ