• Thông dụng

    Động từ

    To sew
    máy khâu
    sewing machine
    khâu
    sewing; needle-work

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cable connector
    clutch ring
    element
    khâu lọc
    filter element
    link
    cấu ( khâu) định hướng
    guide link motion
    hai khâu xích
    dual link
    khâu (nối) mang từ tính
    magnetic link
    khâu chịu nén
    compression link
    khâu chuyển tiếp
    cranked link
    khâu chuyển tiếp
    offset link
    khâu cố định
    fixed link
    khâu cuối
    end link
    khâu dẫn động
    driving link
    khâu khớp khuyên
    swivel link
    khâu nối
    connecting link
    khâu nối
    coupling link
    khâu nối
    end link
    khâu sửa chữa
    repair link
    khâu treo
    suspension link
    khâu từ tính
    magnetic link
    member
    khâu bị dẫn
    driven member
    khâu dẫn
    driving member
    khâu dẫn động
    input member
    phần bao khâu dẫn
    external member
    section
    bộ lọc khâu chữ T
    T-section filter
    bộ lọc khâu pi
    pi section filter
    bộ lọc một khâu
    single section filter
    khâu chữ L
    L-section
    khâu lọc
    filter section
    khâu ngang
    transversal section
    khâu sấy khô
    dryer section
    khâu thông thấp
    low-pass section
    sew
    stitch
    khâu đột
    stitch down
    mũi khâu kiểu gân
    ribbed stitch
    hew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X