-
Thông dụng
Động từ
To hang on to, to stick fast to
- bám cành cây đu người lên
- to hang on to a branch and swing oneself on it
- đỉa bám chân
- a leech sticks fast to a leg
- rễ bám càng sâu thì cây càng vững
- the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
- bụi bám đầy đầu anh ta
- dust sticks all over his head
- bám gót đồng chí liên lạc
- to follow closely the messenger-guide
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ