• Thông dụng

    Động từ

    To hang on to, to stick fast to
    bám cành cây đu người lên
    to hang on to a branch and swing oneself on it
    đỉa bám chân
    a leech sticks fast to a leg
    rễ bám càng sâu thì cây càng vững
    the deeper a tree strikes its roots, the steadier it is
    bụi bám đầy đầu anh ta
    dust sticks all over his head
    bám gót đồng chí liên lạc
    to follow closely the messenger-guide
    To sponge on
    bọn ngụy quyền bám lấy đế quốc
    the quisling regime sponged on imperialism
    địa chủ sống bám vào nông dân
    the landlords sponge on the peasants

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hashing

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    click
    tack

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    adhere
    cling
    snap

    Giải thích VN: dụ bám theo khung lưới (snap to grid).

    stick

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mince

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X