-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
man-process chart
Giải thích VN: Biểu đồ biểu diễn tiến trình làm việc hoặc các hoạt động của nhân công, bao gồm các yếu tố như thời gian làm việc, công cụ sử dụng và quãng đường di [[chuyển. ]]
Giải thích EN: A chart showing the work steps or activities of a worker, including such factors as work time, equipment used, and distance moved.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ