• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    man-process chart

    Giải thích VN: Biểu đồ biểu diễn tiến trình làm việc hoặc các hoạt động của nhân công, bao gồm các yếu tố như thời gian làm việc, công cụ sử dụng quãng đường di [[chuyển. ]]

    Giải thích EN: A chart showing the work steps or activities of a worker, including such factors as work time, equipment used, and distance moved.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X