• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    snowbreak

    Giải thích VN: Một thanh chắn để giữ tuyết trôi, do đó bảo vệ các đường cao tốc, đường ray, các công trình tương [[tự. ]]

    Giải thích EN: A barrier to hold drifting snow, thus safeguarding highways, railways, and other such projects.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X