• Thông dụng

    Danh từ

    Dirt
    cáu bám cổ
    a neck covered with dirt

    Tính từ

    Dirty
    chiếc ấm cáu đen những cặn chè
    a pot dirty with tea dregs

    Động từ

    To be cross, to be furious
    đã cáu rồi đừng trêu nữa
    stop teasing him, he is already furious
    phát cáu
    to burst into anger, to fly into a passion

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X