• Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    detulous
    dental neck

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    geared
    multiple-splined
    multispline
    pectinated
    toothed
    răng cưa
    gap toothed
    răng dày
    close-toothed
    răng thẳng
    straight-toothed
    răng thưa
    gap toothed
    hình quạt răng
    toothed segment
    hộp số răng thẳng
    straight-toothed gearbox
    máy xúc kiểu gàu răng
    toothed scoop shovel
    máy đào kiểu gàu răng
    toothed scoop excavator
    vòng răng lượn sóng
    corrugated toothed ring
    vòng đệm hãm răng
    toothed lock washer
    đai chữ V răng
    toothed V-belt
    đai dẫn động răng
    toothed drive belt
    đai hình thang răng
    toothed V-belt

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pronged

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X