-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
excess
- áp suất thừa
- excess pressure
- dư thừa môi chất lạnh
- excess refrigerant
- dư thừa năng suất lạnh
- excess refrigerating capacity
- dung ẩm thừa
- excess moisture content
- hàm lượng ẩm thừa
- excess moisture content
- không khí dư thừa
- excess air
- không khí thừa
- excess air
- lượng amoniac thừa
- excess ammonia
- lượng amoniác thừa
- excess ammonia
- lượng không khí thừa
- excess air
- lượng nhiệt thừa
- excess heat
- lượng nước ngưng thừa
- excess condensate
- lưu lượng thừa
- excess discharge
- môi chất lạnh thừa
- excess refrigerant
- năng suất lạnh dư thừa
- excess refrigerating capacity
- nhiệt thừa
- excess heat
- nhiệt thừa
- heat excess
- nước dư thừa
- excess water
- nước lỗ rỗng thừa dư
- excess pore water
- nước thừa
- excess water
- rơle bảo vệ áp suất thừa
- excess pressure protector
- sự chuyển đất đào thừa
- removal of excess excavated soil
- tỷ lệ không khí thừa
- excess-air percentage
- độ ẩm thừa
- excess humidity
- độ chứa ẩm thừa
- excess moisture content
excessive
- bay hơi thừa
- excessive evaporation
- làm lạnh thừa
- excessive cooling
- nhiệt độ thừa
- excessive temperature
- nước thừa
- excessive water
- sự bay hơi thừa
- excessive evaporation
- sự làm lạnh thừa
- excessive cooling
- sự sản xuất dư thừa
- excessive production
- sự ứng dụng lạnh thừa
- excessive cooling application
- trạng thái dư thừa ẩm
- excessive humidity conditions
- ứng dụng lạnh thừa
- excessive cooling application
- độ ẩm thừa
- excessive moisture
redundant
- bit dư (thừa)
- redundant bit
- bit dư thừa
- redundant bit
- cấu hình dư thừa
- redundant configuration
- cấu kiện thừa
- redundant member
- chọn đường dư thừa
- redundant routing
- chữ số dư thừa
- redundant digitals
- gối tựa thừa
- redundant structure
- gối tựa thừa
- redundant support
- hệ giằng thừa (thêm)
- redundant constraint
- hệ thống hoàn toàn dư thừa
- fully redundant system
- hoàn toàn dư thừa
- fully redundant
- hoàn toàn thừa
- fully redundant
- kí tự thừa
- redundant character
- ký tự dư thừa
- redundant character
- làm dư thừa
- to make redundant
- liên kết thừa
- redundant constraint
- mã dư thừa
- redundant code
- mã thừa
- redundant code
- mối liên kết thừa (thêm)
- redundant constraint
- mức dư thừa
- redundant level
- phương pháp liên kết thừa
- method of redundant reactions
- phương pháp thay thế liên kết thừa
- method of the substitute redundant members
- phương trình thừa nghiệm
- redundant equation
- số dư thừa
- redundant number
- sự mã hóa dư thừa
- redundant coding
- thanh thừa
- redundant bar
- thanh thừa
- redundant member
- thông tin thừa
- redundant information
- từ mã hiệu dư thừa
- redundant code word
- định tuyến dư thừa
- redundant routing
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
excess
- bán hàng trữ thừa
- work off excess inventories
- cổ phiếu dư thừa
- excess shares
- hàng trữ thừa
- excess inventory
- năng lực sản xuất dư thừa
- excess capacity
- năng lượng thừa
- excess capacity
- sản xuất dư thừa
- excess supply
- sự dồn mặt dư thừa
- accumulation of excess cash balance
- sự sản xuất dư thừa
- excess supply
- sức mua quá thừa
- excess purchasing power
- thừa công suất
- excess capacity
- tình trạng nhân dụng dư thừa
- excess employment
- trọng lượng dư thừa
- excess weight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ