• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    overpass

    Giải thích VN: Cầu hoặc cầu cạn dùng để khai thông giao thông dưới [[gầm. ]]

    Giải thích EN: A bridge or viaduct used to provide clearance to traffic at a lower elevation.

    cầu vượt kiểu dây căng
    guyed overpass

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    crossover
    cầu vượt kiểu dây giằng
    guyed crossover
    cầu vượt trên mặt đất
    pedestrian crossover
    flying junction
    flyover
    cầu vượt trên mặt đất
    pedestrian flyover
    cầu vượt đường sắt
    railway flyover
    fly-over crossing
    Jump-Over
    Junction, Flying
    natural crossover
    overbridge
    overcross
    overcrossing
    overhead crossing
    passage
    skyway
    viaduct

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X