• Thông dụng

    Bleed.
    Chảy máu dạ dày
    Gastric haemorrhage.
    Chảy máu não
    Cerebral haemorrhage.
    Chảy máu cam
    Nosebleed.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bleed
    bleeding
    chảy máu ẩn
    occult bleeding
    chảy máu ngoài
    external bleeding
    chảy máu động mạch
    arterious bleeding
    thời gian chảy máu
    bleeding time

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    drain
    sự thu hút trí thức ra nước ngoài-CHẢY MÁU CHẤT XÁM
    brain drain (brain-drain)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X