• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    refined

    Giải thích VN: Miêu tả một chất đối tượng của một quá trình làm sạch, dụ để loại bỏ tạp [[chất. ]]

    Giải thích EN: Describing a substance that has been subjected to a process of refining; i.e, that has had impurities or foreign matter removed.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X