• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cleanser

    Giải thích VN: Chất làm sạch dưới dạng bột hay chất lỏng, dùng để làm sạch bồn tắm hay bể [[phốt. ]]

    Giải thích EN: A cleaning preparation, such as a liquid or powder, for scouring sinks or bathtubs.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bleaching agent
    leaching agent
    scouring agent
    welding flux

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    wash-goods

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X