• Thông dụng

    Động từ.

    To give cover to, to protect
    công sự kiên cố cũng không tài nào che chở cho giặc được
    however strong their defence works, those could not give cover to the aggressors
    người nghèo khổ che chở đùm bọc lẫn nhau
    the poor protect and help one another

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    shelter

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cover

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X