• Thông dụng

    Danh từ

    War, warfare
    chiến tranh xâm lược
    a war of aggression
    chiến tranh giải phóng dân tộc chiến tranh chính nghĩa
    a national liberation war is a just war
    dập tắt lửa chiến tranh
    to stamp out a hotbed of war
    chiến tranh tâm
    psychological warfare, psywar
    chiến tranh lạnh
    the cold war
    chiến tranh nóng
    the hot war, the shooting war
    lấy chiến tranh nuôi chiến tranh
    to feed war with war

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X