• Thông dụng

    Danh từ
    positive photograph

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    positive
    ánh dương, dương bản
    positive image
    bản sao dương bản
    positive copy
    dương bản in
    positive print
    màn hình dương bản
    positive display
    phim dương bản
    positive film
    sự hiện ảnh dương bản
    positive development
    sự sao chụp âm dương bản
    negative and positive copying
    slide
    dương bản (cho) đèn chiếu
    lantern slide
    transparency

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X