-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air diving
Giải thích VN: Một thuật ngữ dùng trong ngành lặn có bình khí nén để chỉ hỗn hợp không khí có tỉ lệ oxy:nitơ giống như trong khí [[quyển. ]]
Giải thích EN: A term for scuba diving in which the breathing mix has the same proportion of oxygen to nitrogen as exists in the earth's atmosphere.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ