• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    pilchard oil

    Giải thích VN: Loại dầu dễ cháy màu nâu nhợt thu được bằng cách ép mòi cơm, thuộc loài trích làm phồng [[sơn. ]]

    Giải thích EN: A combustible, pale-yellow oil that is expressed from the pilchard fish, a member of the herring family; used in soap and paints.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X