• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    radiointerferometer

    Giải thích VN: Một kính viễn vọng tuyến xác định ghi lại khoảng cách góc rất nhỏ, nhỏ như một giây hồ quang, từ sự giao thoa tách sóng trời [[rađiô. ]]

    Giải thích EN: A radiotelescope that measures and records minute angular distances, as tiny as one second of arc, from interference separating celestial radio waves.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X