-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
gross area
Giải thích VN: Tổng diện tích của tất cả các sàn của một công trình xây dựng nhiều tầng được tính theo bề mặt ngoài của tường ngoài. Also, gross floor [[area. ]]
Giải thích EN: The sum of the areas of all floors of a multistory building as measured from exterior faces of exterior walls. Also, gross floor area.
Gross floor area (GFA)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ