-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
ekki
Giải thích VN: Loại gỗ cứng, bền, có màu gỉ sắt của loại cây Lophira alata và Lophira procera thuộc vùng nhiệt đới châu Phi; được dùng để lát sàn và chỗ nối đường [[sắt. ]]
Giải thích EN: The hard and durable rust-colored wood of the tropical African trees Lophira alata and Lophira procera; used especially for flooring and railway ties.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ