• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    muhuhu

    Giải thích VN: Loại gỗ bền, chắc, thơm, thuộc loài cây Brachylâen Hutchinsii vùng đông Phi; được dùng làm các bức khắc trang trí hoặc miếng ghép làm sàn [[nhà. ]]

    Giải thích EN: The aromatic, heavy, durable wood of the Brachylaena hutchinsii tree of East Africa; used for decorative carvings and flooring strips.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X