• Thông dụng

    Morties

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    block
    key
    mortice
    mortise
    mối ghép mộng âm-dương
    mortise and tenon joint
    mối ghép mộng nách dầm
    haunched mortise and tenon joint
    rabbet
    tenon
    mối ghép mộng âm-dương
    mortise and tenon joint
    mối ghép mộng nách dầm
    haunched mortise and tenon joint
    mối nối kiểu ghép mộng
    tenon joint
    sự ghép mộng mòi
    pointed tenon joining
    tongue and groove

    Giải thích VN: Một khớp nối trong đó một gờ nổi trên cạnh của bảng khớp vào rãnh của cạnh bảng liền [[kề. ]]

    Giải thích EN: A joint in which a projecting rib on the edge of one board fits into a groove in the edge of an adjacent board. Also, tongue-and-groove joint.

    mối ghép mộng
    tongue-and-groove joint
    mối ghép mộng lưỡi-rãnh
    tongue-and-groove joint
    mối nối ghép mộng
    tongue-and-groove joint
    tấm lát ghép mộng
    tongue-and-groove planking
    tấm lát ghép mộng
    tongue-and-groove siding

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X