• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boat scaffold
    cantilever scaffold
    cradle
    cradled scaffold
    float scaffold
    floating scaffold
    flying scaffold

    Giải thích VN: Cột chống tạm giữa hai công trình xây dựng sau khi một cấu trúc giữa chúng đã bị dời [[đi. ]]

    Giải thích EN: A temporary support between two buildings after a structure between them has been removed.

    hanging
    hanging scaffold
    hanging stage
    suspended scaffold
    suspended scaffolding
    swinging scaffold
    traveling cradle
    cradle scaffold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X