• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    Ranney well

    Giải thích VN: Một loại giếng trong đó phần trụ trung tâm được lấp đầy bằng các ống khoan các lỗ nằm ngang; thích hợp với các tầng ngậm nước nông [[mỏng. ]]

    Giải thích EN: A well in which the central shaft is fed by horizontal perforated pipes; suited to thin, shallow aquifers.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X