• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chemical fire extinguisher

    Giải thích VN: Một loại chất dập lửa, như bột hóa học khô, carbon dioxide, bao bọc lửa phát ra từ các chất dễ [[cháy. ]]

    Giải thích EN: Any type of fire extinguisher, such as dry chemical, carbon dioxide, or vaporizing liquid, that suffocates a fire by emitting a solid, liquid, or gaseous substance.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X