• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    heat

    Giải thích VN: Cung cấp khí nóng vào trong phòng [[]], tòa nhà một số nơi [[khác. ]]

    Giải thích EN: The supplying of warm air to a room, building, or other enclosed area.

    bơm hơi nóng
    heat pump
    luồng hơi nóng
    heat fet
    lưu tốc kế đo sự hao hụt hơi nóng
    heat-loss flowmeter
    đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
    terminal lot of heat pipeline
    warmth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X