• Thông dụng

    (hóa) Amalgam.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    amalgamated
    nhóm con hỗn hống
    amalgamated subgroup

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    amalgam

    Giải thích VN: Hỗn hợp chứa thủy [[ngân. ]]

    dung dịch hỗn hống
    amalgam solution
    hỗn hống bạc
    silver amalgam
    hỗn hống chì
    lead amalgam
    hỗn hống răng
    dental amalgam
    hỗn hống thiên nhiên
    native amalgam
    hỗn hống thủy ngân
    quicksilver amalgam
    hỗn hống vàng
    gold amalgam
    chuyển hỗn hống
    amalgam pot retort
    máy ép hỗn hống
    amalgam press

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X