• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    axle box

    Giải thích VN: Bộ phận giá hình trụ của đường ray qua đó một trục đi qua tâm bánh [[xe. ]]

    Giải thích EN: The box-shaped bearing arrangements of a railway through which an axle passes in the hub of a wheel.

    hộp dầu hộp trục
    axle box cellar
    hộp dầu hộp trục
    axle box sponge-box
    nắp hộp trục
    axle box cover
    nắp hộp trục
    axle box lid
    axle box bearing
    bearing cage
    journal box

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X