• Thông dụng

    (cơ học; cơ khí) Gear-box.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    compound number

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    cranium

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    transmission gear
    variable speed case
    composite number
    box, gear
    change-gear
    driving gear
    gear
    gear box
    gear case
    gear casing
    gearing
    manual transmission
    mechanism
    speed changer
    speed increaser
    tranny
    transmission (gear) case

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X