• Thông dụng

    (lý) Suspension.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    suspensoid

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    suspension
    dung dịch huyền phù insulin protamin kẽm, dung dịch treo insulin protamin kẽm
    insuiln protamin zinc suspension
    hệ huyền phù
    suspension system
    huyền phù than-nước
    coal suspension
    huyền phù thô
    coarse suspension
    keo thể huyền phù
    suspension colloid
    sự polime hóa huyền phù
    suspension polymerization
    sự polyme hóa huyền phù
    suspension polymerization
    thể huyền phù nước
    water suspension
    thể huyền phù xúc biến
    thixotropic suspension

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    slurry
    huyền phù cacbon
    carbon slurry
    huyền phù cacbon thải
    spent carbon slurry
    huyền phù tinh bột
    starch slurry
    suspended
    nước quả dạng huyền phù
    suspended pulp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X