• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    soft agglomerate

    Giải thích VN: Một loại bột chảy tự do được tạo ra bằng cách xịt khô sử dụng như chất lấp đầy hoạt động gấp tự [[động. ]]

    Giải thích EN: A uniform, free-flowing powder produced by spray drying and used as die fill for automated pressing operations.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X