• Thông dụng

    Danh từ
    quay; duck

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    adjacent
    lineal, linear
    ruled

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    quay

    Giải thích VN: Bến tàu hoặc nơi neo tàu được xây dựng dọc theo rìa [[nước. ]]

    Giải thích EN: A wharf or landing place constructed along the edge of a body of water.

    rest on
    skid
    next
    tell

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bank

    Giải thích VN: Một khối đất được xây dựng dùng để thể chịu được tải trọng trên mức bình thường của đường sắt hoặc đường quốc [[lộ. ]]

    Giải thích EN: A ridge or mass of earth constructed to carry a railroad or roadway above the natural grade.

    bunder
    dam
    dike
    dike dam
    dock
    embankment
    jetty
    lasher
    mole
    pier
    gap
    groove
    interleave
    abut
    adjacent
    adjoin
    adjoint
    contiguous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X