• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nonskid

    Giải thích VN: tả bề mặt tông được đắp thêm hoặc khía lõm khi còn ướt để tăng độ ráp cho [[nó. ]]

    Giải thích EN: Describing a concrete surface that has been treated with additives or indented while wet to roughen it.

    nonskidding
    skidproof
    mặt không trượt
    skidproof surface
    slipproof

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X