• Thông dụng

    Tính từ

    Husky; raucous; hoarse
    bị khan tiếng
    to be hoarse

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    cloth

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    anhydrous
    axit flohiđric khan
    anhydrous hydrogen fluorite
    nhôm clorua khan
    anhydrous aluminum chloride
    thạch cao khan
    anhydrous gypsum
    dehydrated
    rượu khan
    dehydrated alcohol
    desiccated
    nonaqueous
    urgent
    cờ khẩn cấp
    Urgent Flag (URG)
    công việc khắc phục khẩn cấp
    Urgent Remedial Work
    thông báo khẩn
    urgent message
    thông điệp khẩn
    urgent messages
    điện văn khẩn
    urgent message form

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X