• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    primary drilling

    Giải thích VN: một giai đọan chuẩn bị trong đó người ta khoan các lỗ trên gờ đá cứng trước khi dùng thuốc nổ để phá vỡ [[nó. ]]

    Giải thích EN: A preparatory phase in which holes are drilled in a solid rock ledge before it is blasted.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X