• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drill out

    Giải thích VN: Vạch ra bản đồ tại vùng chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi [[khoan. ]]

    Giải thích EN: To map out an area containing ore or petroleum by penetrating the area with a series of boreholes.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X