• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    calibrate
    test
    kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
    to test hypothesis with experiment
    kiểm định giả thiết thống
    statistical test of hypothesis
    kiểm định một phía
    one-sided test
    kiểm định phi tham số
    non-parametric test
    lực của kiểm định
    strength of a test
    nạp kiểm định
    test load
    thống kiểm định
    test statistic
    testing
    kiểm định giả thiết
    testing of hypothesis
    kiểm định giả thuyết
    testing ofhypothesis
    kiểm định thu nhận
    acceptance testing
    đo kiểm định chọn lọc
    Qualified Verification Testing (QVT)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X