• Thông dụng

    Analyse ,test.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    examine

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    audit
    thủ tục kiểm nghiệm
    audit procedure
    calibrate
    check
    biên bản kiểm nghiệm
    check-list
    sở kiểm nghiệm
    check base
    phân tích kiểm nghiệm
    check analysis
    sự tính kiểm nghiệm
    check analysis
    sự tính kiểm nghiệm
    check calculation
    trạm kiểm nghiệm
    check-test station
    checking calculation
    master
    muster
    test
    kiểm nghiệm một lần
    single test
    kiểm nghiệm nhanh
    short time test
    kiểm nghiệm rây
    sieve test
    sản phẩm chưa kiểm nghiệm
    off-test product
    sự kiểm nghiệm chất lượng
    test for identification
    sự kiểm nghiệm hắc ín
    tar test
    sự kiểm nghiệm hàng loạt
    batch test
    trạm kiểm nghiệm
    check-test station
    testing
    sự kiểm nghiệm
    used crankcase oil testing
    verify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X