-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water chilling
- hệ (thống) làm lạnh nước
- water-chilling installation
- hệ (thống) làm lạnh nước
- water-chilling plant
- hệ thống làm lạnh nước
- water-chilling installation (plant)
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water chilling
- máy làm lạnh nước kiểu hấp thụ
- absorption water chilling plant
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling equipment
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling machine
- máy làm lạnh nước độc lập
- self-contained water chilling machinery
- năng suất làm lạnh nước
- water-chilling capacity
- sự làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water chilling (cooling)
- trạm làm lạnh nước
- water-chilling installation
- trạm làm lạnh nước
- water-chilling plant
water cooling
- bộ làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- dàn ống làm lạnh nước
- water-cooling battery (grid)
- giàn làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling battery
- giàn ống làm lạnh nước
- water-cooling grid
- hồ làm lạnh nước
- water cooling pond
- làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water cooling
- làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling
- làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- làm lạnh nước uống
- sweet water cooling
- máy làm lạnh nước nhiệt điện
- thermoelectric water cooling apparatus
- máy làm lạnh nước uống
- drinking water cooling station
- phương pháp làm lạnh nước
- water-cooling method
- sự làm lạnh nước công nghiệp
- industrial water cooling
- sự làm lạnh nước uống
- fresh water cooling
- tăng làm lạnh nước
- water-cooling tank
- thùng làm lạnh nước
- water-cooling tank
- trạm làm lạnh nước
- water-cooling station
water refrigeration
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ