• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flood
    flooding

    Giải thích VN: Một điều kiện của một bộ tiếp xúc ngược dòng giữa chất lỏng khí trong đó một vận tốc vượt quá của chất lỏng tạo ra sự ngưng hơi trong [[máy. ]]

    Giải thích EN: A condition of a liquid-vapor counterflow contactor, such as a distillation column, in which an excessive liquid velocity causes a buildup of liquid within the unit or in the overhead gas.

    inundate
    swamp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X