• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    clarity

    Giải thích VN: Một số đo số lượng các chất rắn trong chất lỏng, chẳng hạn như xác định bằng các phương pháp quan [[sát. ]]

    Giải thích EN: A measure of the quantity of suspended opaque solids in a liquid, as determined by visual methods or by turbidity tests.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    eliquate
    sweat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X