• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    slice

    Giải thích VN: Một phần vật liệu được cắt rộng bản mỏng dụ như lớp than được cắt từ cột than. 2. chiết quặng bằng cách cắt các lớp liên [[tiếp. ]]

    Giải thích EN: 1. a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.a thin, broad piece of material that is cut off, such as a portion of coal cut from a pillar.2. to extract ore by cutting off successive slices.to extract ore by cutting off successive slices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X