• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pipe tap

    Giải thích VN: Một lỗ nhỏ ren trên thành của đường ống được sử dụng để thu thập các mẫu từ một ống hoặc nối các thiết bị điều khiển hay đo [[đạc. ]]

    Giải thích EN: A small, threaded hole in a pipe wall used to obtain samples from a pipe or to connect controlling or measurement devices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X