-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
backlining or back lining
Giải thích VN: 1.Lớp vải lót mỏng để cạnh tường được kéo bằng dòng dọc che cửa sổ.Tương tự như BACK JAMB.///2.Một phần của khung có hình giống phía sau của hốc cửa [[chớp. ]]
Giải thích EN: 1. a thin strip next to the wall and opposite the pulley on a window casing. Also, BACK JAMB.///2. the portion of a frame that forms the back of a recess for boxing shutters.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ