• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bathyconductograph

    Giải thích VN: Thiết bị đo tính dẫn điện của nước biển một độ sâu định trước, thường được đặt trong một con [[tàu. ]]

    Giải thích EN: An instrument that operates from a moving ship to measure the degree of electrical conductivity of ocean water at selected depths.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X