• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    liquid-sealed meter

    Giải thích VN: một loại đồng hồ đo khí gas xoay chiều trong đó khí gas dược chảy qua một trong bốn ngăn xoay chiều chứa [[nước. ]]

    Giải thích EN: A positive-displacement gas meter in which the gas flows through one of four rotating chambers that are partially filled with water. Also, DRUM METER.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X