-
Máy đo dòng điện Doppler
Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Doppler current meter
Giải thích VN: Máy đo dòng điện trong đó sự chênh lệch giữa tín hiệu của tần số cho trước hướng xuống nước và tần số phản xạ là tỉ lệ với tốc độ của [[nước. ]]
Giải thích EN: A current meter in which the difference between a signal of known frequency projected into the water and the reverberation frequency is proportional to the speed of the water.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ