• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    wavemeter

    Giải thích VN: Một dụng cụ đo khoảng cách hình học trong một sóng điện từ giữa một chuỗi mặt phẳng cùng [[pha. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the geometrical spacing in an electromagnetic wave between a series of surfaces with the same phase.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X