• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    reluctance pressure transducer

    Giải thích VN: Một máy biến năng phát hiện sự thay đổi áp suất bằng cách sử dụng những thay đổi tương ứng trong độ kháng từ thể đo được trong mạch từ bên trong thiết [[bị. ]]

    Giải thích EN: A transducer that detects changes in pressure by utilizing the corresponding change in magnetic reluctance measurable in a magnetic circuit within the device.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X