-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reluctance pressure transducer
Giải thích VN: Một máy biến năng phát hiện sự thay đổi áp suất bằng cách sử dụng những thay đổi tương ứng trong độ kháng từ có thể đo được trong mạch từ bên trong thiết [[bị. ]]
Giải thích EN: A transducer that detects changes in pressure by utilizing the corresponding change in magnetic reluctance measurable in a magnetic circuit within the device.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ